Lỗi laptop automatic repair trên laptop là vấn đề phổ biến gây khó chịu. Khi gặp phải, người dùng không thể truy cập vào Windows như thường. Thông báo này xuất hiện khi khởi động và ngăn người dùng sử dụng máy tính. Bài viết này sẽ giải thích nguyên nhân và cách khắc phục vấn đề này.
Nội dung
1. Tại sao thông báo lỗi laptop automatic repair?
1.1 Lỗi phần cứng
Một trong những nguyên nhân chính gây ra lỗi laptop automatic repair là do lỗi phần cứng của máy tính. Có thể là do một số linh kiện bên trong laptop bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Một số ví dụ phổ biến về lỗi phần cứng có thể là ổ cứng bị hỏng, bộ nhớ RAM không hoạt động đúng, hoặc các bộ phận khác bên trong máy tính gặp sự cố.
Khi laptop gặp lỗi phần cứng, hệ điều hành sẽ không hoạt động đúng và thông báo “automatic repair” hiển thị trên màn hình khi khởi động. Để kiểm tra xem có phải là do lỗi phần cứng hay không, người dùng có thể thử sử dụng đĩa cài đặt Windows để khởi động lại máy tính. Nếu máy tính vẫn không hoạt động, có thể chắc chắn rằng lỗi không phải do phần cứng và cần tìm giải pháp khác.
1.2 Lỗi hệ điều hành Windows
Một nguyên nhân khác của lỗi laptop automatic repair có thể là do hệ điều hành Windows gặp sự cố. Có thể do việc cập nhật hệ điều hành không thành công hoặc các tập tin hệ thống bị hỏng. Khi đó, hệ điều hành sẽ không thể hoạt động đúng và hiển thị thông báo “automatic repair” khi khởi động.
Để khắc phục lỗi này, người dùng có thể thử sử dụng chế độ Safe Mode (Chế độ an toàn) để khởi động lại máy tính và tiến hành kiểm tra các tập tin hệ thống. Nếu cần thiết, người dùng cũng có thể sử dụng đĩa cài đặt Windows để khôi phục lại hệ điều hành hoặc thực hiện các bước sửa chữa hệ thống.
1.3 Lỗi do virus hoặc phần mềm độc hại
Một trong những nguyên nhân thường gặp của lỗi laptop automatic repair là do vi rút hoặc phần mềm độc hại tấn công máy tính. Khi đó, các tập tin quan trọng của hệ điều hành có thể bị hỏng hoặc xóa bỏ, dẫn đến việc không thể khởi động và hiển thị thông báo “automatic repair” khi khởi động lại máy tính.
Để khắc phục lỗi này, người dùng có thể sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ virus hoặc phần mềm độc hại khỏi máy tính. Nếu máy tính không thể khởi động vào chế độ an toàn, người dùng có thể sử dụng đĩa cài đặt Windows để tiến hành quét và sửa chữa hệ thống.
2. Cách khắc phục lỗi laptop automatic repair
2.1 Sử dụng chế độ Safe Mode (Chế độ an toàn)
Chế độ Safe Mode là một trong những giải pháp đơn giản và hiệu quả để khắc phục lỗi laptop automatic repair. Khi khởi động vào chế độ này, hệ điều hành sẽ chỉ tải các tập tin cần thiết và không cho phép các ứng dụng và dịch vụ khác chạy cùng lúc. Điều này giúp người dùng kiểm tra và sửa chữa các lỗi hệ thống mà không bị ảnh hưởng bởi các ứng dụng hay virus.
Để khởi động vào chế độ Safe Mode, người dùng có thể làm theo các bước sau:
- Khởi động lại máy tính và nhấn phím F8 liên tục cho đến khi hiển thị màn hình “Advanced Boot Options” (Các tùy chọn khởi động nâng cao).
- Sử dụng phím mũi tên để di chuyển đến tùy chọn “Safe Mode with Networking” (Chế độ an toàn với mạng) và nhấn Enter.
- Chờ đợi máy tính khởi động và kiểm tra xem lỗi laptop automatic repair đã được khắc phục chưa.
2.2 Sử dụng đĩa cài đặt Windows
Nếu không thể sửa chữa được lỗi bằng cách sử dụng chế độ Safe Mode, người dùng có thể sử dụng đĩa cài đặt Windows để khắc phục vấn đề. Đầu tiên, người dùng cần chuẩn bị một đĩa cài đặt Windows hoặc USB bootable có chứa hệ điều hành Windows tương ứng với máy tính.
Sau đó, làm theo các bước sau để sửa lỗi laptop automatic repair:
- Khởi động lại máy tính và chọn đĩa cài đặt Windows làm thiết bị khởi động.
- Chờ đợi đến khi xuất hiện màn hình “Install now” (Bắt đầu cài đặt) và nhấn nút Shift + F10 để mở cửa sổ Command Prompt (Dòng lệnh).
- Nhập lệnh “bootrec /fixmbr” và nhấn Enter.
- Tiếp tục nhập lệnh “bootrec /fixboot” và nhấn Enter.
- Cuối cùng, nhập lệnh “bootrec /rebuildbcd” và nhấn Enter để xác nhận.
- Sau khi hoàn thành, thoát cửa sổ Command Prompt và tiến hành khởi động lại máy tính.
2.3 Sử dụng các công cụ sửa chữa hệ thống
Nếu không thành công với các giải pháp trên, người dùng có thể sử dụng các công cụ sửa chữa hệ thống có sẵn trên hệ điều hành Windows. Ví dụ như “System Restore” (Khôi phục hệ thống) để khôi phục lại các tập tin hệ thống trước khi có lỗi laptop automatic repair, hoặc “Startup Repair” (Sửa chữa khởi động) để sửa các tập tin bị hỏng.
Để sử dụng các công cụ này, người dùng có thể làm theo các bước sau:
- Khởi động lại máy tính và nhấn phím F8 liên tục cho đến khi hiển thị màn hình “Advanced Boot Options” (Các tùy chọn khởi động nâng cao).
- Sử dụng phím mũi tên để di chuyển đến tùy chọn “Repair your computer” (Sửa chữa máy tính của bạn) và nhấn Enter.
- Chờ đợi máy tính khởi động và chọn “System Restore” hoặc “Startup Repair” tùy thuộc vào vấn đề cụ thể.
- Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình sửa lỗi.
3. Làm thế nào để thoát khỏi chế độ automatic repair trên laptop?
Thường khi gặp lỗi laptop automatic repair, người dùng sẽ không thể tiếp tục sử dụng máy tính và cần phải thoát khỏi chế độ này. Để làm điều này, người dùng có thể sử dụng các cách sau:
3.1 Khởi động lại máy tính
Việc khởi động lại máy tính có thể giúp thoát khỏi chế độ automatic repair và cho phép người dùng tiến hành các bước khắc phục lỗi như đã trình bày ở phần trên. Khi máy tính được khởi động lại, người dùng nên kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.
laptop bị lỗi preparing automatic repair
3.2 Sử dụng lệnh “bcdedit”
Nếu máy tính không thể khởi động lại hoặc vẫn hiển thị thông báo “automatic repair”, người dùng có thể sử dụng lệnh “bcdedit” để tắt chế độ automatic repair. Đầu tiên, người dùng cần mở cửa sổ Command Prompt bằng cách nhấn nút Shift + F10 khi màn hình “Windows Setup” (Thiết lập Windows) hiển thị.
Sau đó, nhập lệnh sau và nhấn Enter để tắt chế độ automatic repair:
bcdedit /set recoveryenabled No
Cuối cùng, nhập lệnh “exit” và nhấn Enter để thoát cửa sổ Command Prompt. Sau khi hoàn thành, máy tính sẽ khởi động lại và không hiển thị thông báo “automatic repair” nữa.
3.3 Reset lại máy tính
Nếu các giải pháp trên không thành công, người dùng có thể sử dụng tính năng “Reset this PC” (Thiết lập lại máy tính này) trong Windows để khôi phục lại hệ điều hành và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, việc này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu và ứng dụng trên máy tính, vì vậy người dùng nên sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành reset.
Với trường hợp không thể xử lý lỗi laptop automatic repair từ những cách trên, bạn hãy liên hệ với Thành Tín Computer để được hỗ trợ sớm nhất.
Ngoài ra, chúng tôi cũng nhận sửa laptop tại nhà với giá tốt nhất trên toàn TP.HCM.
CÔNG TY TIN HỌC THÀNH TÍN COMPUTER
- Facebook: https://www.facebook.com/suamaytinhtainha24
- Đường dây nóng: 0967977823 – 0967977834
- Trang web: https://suamaytinthanhtin.com/
4. Kết luận
Lỗi laptop automatic repair là vấn đề phổ biến gây khó chịu. Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi này đã được giải thích trong bài viết này. Hy vọng nó sẽ giúp bạn sửa chữa và thoát khỏi chế độ này để có thể sử dụng máy tính bình thường.
Lỗi màn hình máy tính nhấp nháy liên tục xử lý như thế nào?
Lỗi tràn màn hình | Nguyên nhân và cách xử lý chi tiết
Hướng dẫn chi tiết cách tăng xung nhịp CPU cho máy tính
Nguyên nhân, khắc phục màn hình máy tính bị co lại hiệu quả
Sửa lỗi Windows cannot be installed on driver 0 partition 1
Hướng dẫn 7 cách tự sửa lỗi getting windows ready nhanh nhất
Khắc phục lỗi Windows cannot connect to the printer hiệu quả
Sửa lỗi Windows cannot access the specified device path or file